--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ John Reed chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
detachment of the retina
:
giống detached retina
+
feed bag
:
giỏ đựng thức ăn (đeo ở mõn ngựa để cho ăn)
+
dour
:
(Ê-cốt) nghiêm khắc, khắc khổ
+
báu
:
Precious, valuablecủa báuvaluablesgươm báuvaluable swordbáu gì cái của ấy?what price that thing?
+
ultramontane
:
bên kia núi; bên kia núi An-pơ